Có 3 kết quả:
大于 dà yú ㄉㄚˋ ㄩˊ • 大愚 dà yú ㄉㄚˋ ㄩˊ • 大於 dà yú ㄉㄚˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greater than
(2) bigger than
(3) more than, >
(2) bigger than
(3) more than, >
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idiot
(2) ignorant fool
(2) ignorant fool
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greater than
(2) bigger than
(3) more than, >
(2) bigger than
(3) more than, >
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0