Có 3 kết quả:

大于 dà yú ㄉㄚˋ ㄩˊ大愚 dà yú ㄉㄚˋ ㄩˊ大於 dà yú ㄉㄚˋ ㄩˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) greater than
(2) bigger than
(3) more than, >

dà yú ㄉㄚˋ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) idiot
(2) ignorant fool

Từ điển Trung-Anh

(1) greater than
(2) bigger than
(3) more than, >